CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 204b /QĐ-TCĐTL-ĐT ngày 20 tháng 8 năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy lợi)
Tên nghề : Điều khiển tàu cuốc
Mã nghề: 5520191
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:
- Số lượng môn học, mô đun: 25
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 62 tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung: 255 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1195 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 387 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1063 giờ
Nội dung chương trình:
MÃ MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
Tổng số |
Trong đó |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi/Kiểm tra |
I. |
Các môn học chung |
13 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH 05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH 06 |
Anh văn |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
49 |
1195 |
293 |
829 |
73 |
II.1 |
Các môn học, mô đun cơ sở |
13 |
220 |
115 |
89 |
16 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MH 08 |
Vật liệu |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 09 |
Thực tập hàn |
2 |
40 |
10 |
26 |
4 |
MH 10 |
Cơ học đất |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 11 |
Kỹ thuật đo lường điện |
1 |
30 |
8 |
20 |
2 |
MĐ 12 |
Kỹ thuật an toàn lao động |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 13 |
Luật giao thông thuỷ và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
36 |
975 |
178 |
740 |
57 |
MĐ 14 |
Thiết bị điện tầu cuốc |
3 |
60 |
16 |
38 |
6 |
MH 15 |
Động cơ đốt trong |
2 |
40 |
16 |
20 |
4 |
MĐ 16 |
Bảo dưỡng cơ cấu phay và vận chuyển bùn, đất |
3 |
90 |
22 |
60 |
8 |
MĐ 17 |
Hệ thống tời |
2 |
40 |
8 |
28 |
4 |
MĐ 18 |
Bảo dưỡng ly hợp, hộp số |
2 |
40 |
12 |
25 |
3 |
MĐ 19 |
Bảo dưỡng thiết bị thủy lực tầu cuốc |
3 |
75 |
25 |
46 |
4 |
MĐ 20 |
Thủy nghiệp |
3 |
80 |
14 |
60 |
6 |
MH 21 |
Kỹ thuật thi công tầu cuốc |
2 |
30 |
20 |
7 |
3 |
MĐ 22 |
Điều khiển cuốc điện |
3 |
60 |
14 |
42 |
4 |
MĐ 23 |
Điều khiển cuốc thủy lực |
3 |
60 |
15 |
40 |
5 |
MĐ 24 |
Thực tập điều khiển tầu thi công |
3 |
80 |
16 |
58 |
6 |
MĐ 25 |
Thực tập sản xuất |
7 |
320 |
0 |
316 |
4 |
|
Tổng cộng |
62 |
1450 |
387 |
977 |
86 |