TT |
Tên thiết bị đào tạo |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Xe ô tô Toyota 1411 |
Cái |
1 |
2 |
Xe nâng hạ vận chuyển 2500 kg |
Cái |
1 |
3 |
Xe ô tô TOYOTA 10 chỗ |
Cái |
1 |
4 |
Xe ô tô biển kiểm soỏt 37 A -00284 |
Cái |
1 |
5 |
XE Ôtô HUYNDAI 1,25T (HQ) |
Cái |
1 |
6 |
Mô hình cầu sau chủ động |
Cái |
2 |
7 |
Mô hình hệ thống lái và treo xe du lịch |
Cái |
3 |
8 |
Mô hình Động cơ Diezen bơm cao áp kiểu dãy |
Bộ |
3 |
9 |
Mô hình đông cơ 5S - F E |
Cái |
5 |
10 |
Mô hình điện chiếu sáng - tín hiệu |
Cái |
3 |
11 |
Mô hình bơm cao áp dãy 4 xi lanh Huyndai(HQ) |
Cái |
3 |
12 |
Mô hình bơm cao áp dãy 6 xi lanh huyn Dai(HQ) |
Cái |
3 |
13 |
Mô hình bơm phân phối VE (loại xe toyo ta)Nhật |
Cái |
3 |
14 |
Mô hình cắt bổ ôtô dùng nhiên liệu xăng |
Cái |
2 |
15 |
Mô hình cắt bổ hệ thống lái ô tô trợ lực thuỷ lực |
Cái |
3 |
16 |
Mô Hình cầu sau xe NISS AN |
Cái |
2 |
17 |
Mô hình dàn trải hệ thống điện ôtô |
Cái |
2 |
18 |
Mô hình Diezen bơm cao áp kiểu quay |
Bộ |
2 |
19 |
Mô hình giá đỡ động cơ |
Cái |
5 |
20 |
Mô hình hộp số xe con toyota (Nhật) Đời xe 2000-2007 |
Cái |
3 |
21 |
Mô hình Hệ thống điện ôtô ( thi Quốc gia) |
Cái |
1 |
22 |
Mô hình hệ thống lái xe NISS AN |
Cái |
2 |
23 |
Mô hình hệ thống phanh trợ lực thuỷ lực |
Cái |
1 |
24 |
Mô hình hệ thống phun dầu điện tử COMMONRALL |
Cái |
2 |
25 |
Máy chẩn đoán |
Chiếc |
2 |
26 |
Mô hình hệ thống phanh khí nén Gồm; |
Cái |
2 |
27 |
Điều hoà ôtô- HUYNDAI YL 90L-4 HQ ( đó tl 01 động cơ chuyển sang Mđ 1) |
Chiếc |
1 |
28 |
Bơm xăng điện kiểu màng (Nhật) |
Chiếc |
5 |
29 |
Bộ Đồng hồ so đo trong 10-18mm (NHật) |
Bộ |
5 |
30 |
Bộ Đồng hồ so đo trong 35-60mm (NHật) |
Bộ |
3 |
31 |
Bộ Đồng hồ so đo trong 50-150mm (NHật) |
Bộ |
3 |
32 |
Hộp số xe con 1,5 tấn - 3 tấn HQ |
Chiếc |
2 |
33 |
Đông cơ xăng 4 kỳ 4 xi lanh Dung tích 1.5 lít |
Chiếc |
2 |
34 |
Đồng hồ đo áp suất nén+xi lanh động cơ CG- 700 ( phụ kiện 6 đầu nối các loại ) Nhật |
Bộ |
5 |
35 |
Đồng hồ đo điện vạn năng điện tử hiển thị 1009 |
Cái |
10 |
36 |
Đồng hồ đo điện vạn năng loại Kim 1109 |
Cái |
10 |
37 |
Đồng hồ vạn năng điện tử KyoRit Su 1009 ( Nhật) |
Bộ |
4 |
38 |
Đầu máy BS 20 (VN) |
Cái |
1 |
39 |
Động cơ Điêzen 4 kỳ 4 xi lanh |
Chiếc |
2 |
40 |
Động cơ Diêzen 4 ky 6 xi lanh |
Chiếc |
2 |
41 |
Động cơ Diêzen 4 ky 8 xi lanh |
Chiếc |
2 |
42 |
Động cơ NISSAN tháo làm 3Phần (Nắp máy, thân máy, cácte) |
Cái |
2 |
43 |
Động cơ DIEDEN 4 kỳ4 xi lanh( HQ) Huyndai |
Cái |
5 |
44 |
Động cơ xăng 4 kỳ 4 xi lanh (Nhật) |
Cái |
2 |
45 |
Bô bin đánh lửa thờng Nhật |
Chiếc |
3 |
46 |
Bơm chuyển nhiên liệu TOYOta |
Chiếc |
10 |
47 |
Bơm cao áp dãy 4 xi lanh HUYN DAI 3.5 tấn |
Chiếc |
2 |
48 |
Bơm cao áp PE của động cơ 4 xi lanh HUYDAI2,5 tấn đời 2005(HQ) |
Cái |
15 |
49 |
Bơm cao áp VE của động cơ 4 xi lanh HUYDAI |
Cái |
10 |
50 |
Bơm mỡ( Đức) |
Cái |
2 |
51 |
Bơm thuỷ lực bằng tay hai chế độ CE 6821-A RT |
Cái |
5 |
52 |
Bơm xăng điện kiểu con lăn TOYOta |
Chiếc |
4 |
53 |
Bơm xăng điện kiểu màng TOYOta |
Chiếc |
3 |
54 |
Bơm xăng cơ khí kiểu màng TOYOta |
Chiếc |
5 |
55 |
Bàn nâng đạp chân |
Cái |
2 |
56 |
Bàn nâng điện |
Cái |
2 |
57 |
Bàn thực hành nguội và sửa chữa (1.2x0.8 x0.8) |
Cái |
3 |
58 |
Bót lái cơ xe toyo ta mới 100% (nhật) Đời xe 2004 -2005 |
Cái |
3 |
59 |
Bộ đồng hồ đo áp suất dầu động cơ |
Cái |
2 |
60 |
Bộ đồng hồ so đo trong 10 - 18,5mm(Nhật) |
Bộ |
2 |
61 |
Bộ đồng hồ so đo trong 50- 150mm Mitutoyo(Nhật) |
Bộ |
2 |
62 |
Bộ bạc lót động cơ HYUDAI 1,25 Tấn(HQ) |
Bộ |
5 |
63 |
Bộ chia điện xe ô tô 5 chỗ |
Chiếc |
5 |
64 |
Bộ chế hoà khí |
C |
10 |
65 |
Bộ Clê cân lực King To Ny |
Bộ |
10 |
66 |
Bộ dụng cụ cho thực hành tháo lắp máy điều hoà, sửa chữa hệ thống ống điều hoà ôtô ITAly |
Bộ |
15 |
67 |
Bộ dụng cụ đo ( Nhật) 500-197, 543-264E |
Bộ |
5 |
68 |
Bộ dụng cụ cân chỉnh phun sớm bơm cao áp VE(ĐL) |
Bộ |
2 |
69 |
Bộ dụng cụ cắt và loe ống điều hoà ( ống đồng ) (ĐL) |
Bộ |
5 |
70 |
Bộ Dụng cụ tháo lắp bơm cao áp PE 01bộ lục giác; 1bộ hoa thị ; 1 bộ clê 8-12) |
Bộ |
2 |
71 |
Bộ hàn hơi ( HQ) |
Bộ |
2 |
72 |
Bộ khẩu 52 chi tiết TQ |
Bộ |
10 |
73 |
Bộ khẩu túp tháo bu gi 3/8" ĐL Gồm:( 2 khẩu tuýp+ tay vặn + 2 đầu nối ) |
Bộ |
2 |
74 |
Bộ súng vặn bu lông |
Bộ |
5 |
75 |
Bộ thiết bị nạp ga điều hoà (đó thanh lý bộ dây + đồng hồ ỏp suất ) |
Cái |
3 |
76 |
Bộ tuốc lơ vít 2 cạnh + 4 cạnh ĐL (6C/bộ) TL3 |
Bộ |
12 |
77 |
Bộ vam vòng bi hộp số HYUDAI 2,5TLICOTA 100mmmã ATB1072 |
Bộ |
4 |
78 |
Bộ Vam vòng bi hộp số HYUNDAI 2,5tấn Licota 100mm,mã ATB1072 (ĐL) |
Bộ |
4 |
79 |
Bộ xéc măng động cơ HYUNDAI 1,25T |
Bộ |
5 |
80 |
Bộ súng vặn ốc các loại gồm |
Bộ |
15 |
81 |
Bộ thiết bị đào đạo kỹ năng tháo lắp, đo kiểm động cơ diesel 4 xylanh dùng bơm PE |
Bộ |
2 |
82 |
Các đăng Xe NIS SAN |
Cái |
15 |
83 |
Các chi tiết tháo rời cuả hệ thống truyền lực ô tô |
Cái |
15 |
84 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống ccnl động cơ Diesel(Vũi phun cao áp) |
Chiếc |
10 |
85 |
Các bộ phận thỏo rời của hệ thống ccnl động cơ xăng dung CHK(Bơm xăng cơ khí) |
Chiếc |
4 |
86 |
Các bộ phận thỏo rời của hệ thống khởi động và đánh lửa (Máy khởi động) |
Chiếc |
4 |
87 |
Các bộ phận thỏo rời của hệ thống phun xăng điẹn tử(Bầu lọc khụng khớ) |
Chiếc |
4 |
88 |
Các bộ phận thỏo rời của hệ thống phun xăng điẹn tử(Bầu lọc xăng) |
Chiếc |
4 |
89 |
Các bộ phận thỏo rời của hệ thống phun xăng điẹn tử(Cảm biến trục cam) |
Chiếc |
2 |
90 |
Các bộ phận thỏo rời của hệ thống phun xăng điện tử(Cảm biến trục cơ) |
Chiếc |
2 |
91 |
Cầu nâng 4 trụ cho kiểm tra góc lái 3D đời mới |
Chiếc |
2 |
92 |
Cẩu lắp máy 1 tấn |
Cái |
1 |
93 |
Cẩu nâng hạ 2 trụ KT -L 2040 (TQ) |
Bộ |
2 |
94 |
Chữ T các cỡ Từ 8- 24 ( Đ L) |
Cái |
17 |
95 |
Dụng cụ cân vành bánh xe (Giá đỡ, tay cân) TQ |
Chiếc |
1 |
96 |
Dụng cụ chuyên dùng tháo xuýp páp |
Cái |
1 |
97 |
Dụng cụ già súp páp bằng tay ( KHí nén) |
Bộ |
3 |
98 |
Dụng cụ làm sạch rãnh pits tông ĐL 1bộ 9 Cái+ 1bộ10C |
B |
2 |
99 |
Dụng cụ tháo lắp chuyên dụng (312 chi tiết) |
Bộ |
2 |
100 |
Dụng cụ uốn ống điều hoà |
Bộ |
10 |
101 |
Giá đỡ đa năng ( để động cơ) |
Cái |
5 |
102 |
Giá đỡ đa năng (để động cơ) |
Cái |
10 |
103 |
Giá đựng dụng cụ |
Cái |
3 |
104 |
Giá dựng chi tiết |
Cái |
2 |
105 |
Giá thiết bị 3 Tăng |
Cái |
5 |
106 |
Giá đỡ hộp số, cầu xe |
Chiếc |
3 |
107 |
Hệ thống khí nén |
Bộ |
2 |
108 |
Hệ thống truyền lực(Cầu sau chủ động) |
Chiếc |
4 |
109 |
Hộp ECU điều khiển động cơ Toyota 89666-52130-12V - Nhật |
Hộp |
3 |
110 |
Hộp khẩu có tay vặn 24 chi tiết ( 8-32 )ĐL TL 10chi tiết |
Bộ |
5 |
111 |
Hộp số tháo rời NISAN |
Cái |
2 |
112 |
Hộp số xe con TO YO TA DEAWOO nhật -HQ |
chiếc |
2 |
113 |
Hệ thống khí nén Xởng B3 Gồm) |
Bộ |
2 |
114 |
Hệ thống điện lắp cho hệ thống trượt ngang |
HT |
3 |
115 |
Hệ thống phun xăng và đánh lửa điện tử (TL2018 khóa điện) |
Bộ |
2 |
116 |
Hòm đồ nghề 3 ngăn |
Cái |
3 |
117 |
Hòm đựng 3 ngăn |
Cái |
9 |
118 |
Hòm dụng cụ 3 ngăn |
Cái |
6 |
119 |
Khối V kích thước 110 x60 x48 mm(dùng để kiểm tra cong, xoắn trục khỷu )(VN) |
Đôi |
2 |
120 |
Khẩu hơi (Đài loan) |
Cái |
5 |
121 |
Kích cỏ sấu 5 Tấn |
Chiếc |
3 |
122 |
Kích đỡ hộp số kiểu đứng với sức nâng 1 tấn TQ |
Bộ |
2 |
123 |
Kích 3 tấn |
Cái |
3 |
124 |
Kích 5 tấn |
Cái |
3 |
125 |
Kích cá sấu thuỷ lực thân dài 3 T |
Bộ |
2 |
126 |
Kích năm tấn ( Đài loan) |
Cái |
2 |
127 |
Kích thuỷ lực 20tấn ( ĐL) |
Cái |
2 |
128 |
Ly hợp xe con TOYOTA |
Chiếc |
5 |
129 |
Máy nén khí NH- 10 ( HQ) |
Bộ |
2 |
130 |
Máy đề xe ô tô 4 chỗ |
Chiếc |
4 |
131 |
Máy Cân bằng lốp KT - W - 650 B( TQ) |
Bộ |
1 |
132 |
Máy doa xi lanh SB1- 38 |
Cái |
1 |
133 |
Máy ép thuỷ lực 10 tấn |
Cái |
1 |
134 |
Máy gặt rải hàng động cơ 5,5kw |
Cái |
1 |
135 |
Máy kéo YAMAHA 1 500 |
Cái |
1 |
136 |
Máy khoan điện càm tay Bosch GS B13RE |
Chiếc |
3 |
137 |
Máy khoan 1.1 Kvv ( ĐL) |
Cái |
2 |
138 |
Máy khoan cần k 525 SX 1997 |
Cái |
2 |
139 |
Máy khoan tay BOSCH 500Wmuix khoan tay vặn |
Cái |
5 |
140 |
Máy mài đá phi 400 |
Cái |
2 |
141 |
Máy mài 1/3 HP |
Cái |
2 |
142 |
Máy mài 2 đá phi 200 SHAPS ĐL |
Chiếc |
2 |
143 |
Máy mài cầm tay BOSCH |
Cái |
2 |
144 |
Máy mài tay BoSCH GW 6- 100 |
Chiếc |
2 |
145 |
Máy nén khí (VNTIGER ) |
Cái |
3 |
146 |
Máy nén khí ôtô ASIA Granto(Đức) |
Chiếc |
5 |
147 |
Máy nén khí ABAC 7,5 ph-279 CT(ý) |
Cái |
2 |
148 |
Máy phát xe ô tô 4 chỗ đã qua sử dụng còn 60% |
Chiếc |
4 |
149 |
Máy phân tích và chẩn đoán ôtô từ hộp đen |
Cái |
1 |
150 |
Máy rà súp páp (ý) |
Cái |
3 |