|
TT |
Tên thiết bị đào tạo |
Đơn vị |
Số lượng |
|
1 |
Mô hình kho lạnh công nghiệp cấp trường |
Mô hình |
4 |
|
2 |
Mô hình dàn trải kho lạnh công nghiệp cấp quốc gia |
Mô hình |
4 |
|
3 |
Máy nén trục vít 1 pha công suất 2HP TQ |
Cái |
3 |
|
4 |
Máy nén nửa kín 3 pha công suất 3HP kiểu piston, Nhật |
Cái |
4 |
|
5 |
Mô hình máy làm đá viên công nghiệp |
Mô hình |
1 |
|
6 |
Dàn nóng điều hòaVRV giải nhiệt giú loại biến tần, model MDV-335W/DSN1; 2 máy nộn kiểu xoắn ốc kớn; 2 quạt giải nhiệt kiểu propellfan |
Dàn |
10 |
|
7 |
Dàn lạnh loại cassette 4 hướng thổi tiêu chuẩn model MDV-D112 Q4/N1-C; 2 quạt thổi ngang |
Dàn |
5 |
|
8 |
Dàn lạnh loại ốp trần model MDV-D112 DL/N1-B, 2 quạt thổi ngang |
Dàn |
5 |
|
9 |
Dàn lạnh loại âm trần nối ống giú model MDV-D112 T2/N1-A5 |
Dàn |
5 |
|
10 |
Tủ lạnh |
Cái |
15 |
|
11 |
Máy điều hòa1 phần tử 2 chiều công suất 9000BTU/h, đã qua sử dụng còn 50%(Nhật) |
Bộ |
3 |
|
12 |
Máy điều hòa 2 phần tử 2 chiều kiểu treo tờng, công suất 9000BTU/h, đã qua sử dụng còn 50%(Nhật) |
Bộ |
10 |
|
13 |
Bàn thực hành các loại rơ le bảo vệ |
Chiếc |
5 |
|
14 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng |
Bộ |
30 |
|
15 |
Bàn thực hành đo các đại lượng điện |
Chiếc |
1 |
|
16 |
Đồng hồ áp suất cao, áp suất thấp Trung Quốc |
Chiếc |
20 |
|
17 |
Các loại cảm biến nhiệt độ |
Chiếc |
20 |
|
18 |
Mô hình cắt bổ máy nén lạnh nửa hở |
Chiếc |
2 |
|
19 |
Mô hình kho lạnh, máy đá cây |
Máy |
3 |
|
20 |
Mô hình tủ cấp đông (cấp 1, cấp 2) |
Máy |
3 |
|
21 |
Mô hình điều hoà trung tâm làm lạnh nước |
Bộ |
2 |
|
22 |
Mô hình điều hoà trung tâm có hệ thống dẫn gió lạnh |
Bộ |
2 |
|
23 |
Máy thu hồi ga |
Bộ |
5 |
|
24 |
Ca bin thực tập lắp đặt mô hình máy lạnh và điều hoà không khí |
Bộ |
10 |
|
25 |
Van tiết lưu TQ |
Cái |
2 |
|
26 |
Van tiết lưu nhiệt cân bằng trong nhiệt độ bay hơi danfoss |
Cái |
5 |
|
27 |
Van khóa van chặn ễ 10 TQ ( Khóa bằng lục lăng) |
Cái |
2 |
|
28 |
Van khóa van chặn ễ 10 TQ (Tay vặn) |
Cái |
1 |
|
29 |
Van khóa chặt ễ10,TQ |
Cái |
16 |
|
30 |
Van cân bằng áp suất buồng lạnh TQ |
Cái |
1 |
|
31 |
Vỏ tủ điện 350x400 VN |
Cái |
3 |
|
32 |
Tụ điện 200ỡF-400v, TQ |
Chiếc |
3 |
|
33 |
Thân kho gồm 3 lớp:tôn sơn tĩnh điện 0.5mm, lớp BU 10mm, tôn sơn tĩnh điện dầy 0.5mm |
m2 |
5 |
|
34 |
Rơle thời gian kép HQ |
Cái |
5 |
|
35 |
Rơle thời gian có chu kỳ TQ |
Cái |
10 |
|
36 |
Rơle hiển thị số điều khiển nhiệt độ -40-10độ |
Cái |
4 |
|
37 |
Rơle điện áp của điều hòa TQ |
Cái |
1 |
|
38 |
Rơ le thời gian CKC 220V TQ |
Cái |
5 |
|
39 |
Rơ le áp suất thấp |
Cái |
7 |
|
40 |
Rơ le áp suất cao |
Cái |
5 |
|
41 |
Mắt quan sát ga ễ10,Nhật |
Cái |
1 |
|
42 |
ống cáp điều hòa đờng kính 3mm TQ |
m |
2 |
|
43 |
Dàn ngưng tụ quạt, dàn trao đổi nhiệt 3HP TQ |
Cái |
2 |
|
44 |
Dàn ngưng tụ 2 HP TQ |
Cái |
2 |
|
45 |
Dàn bay hơi, quạt, KT 400x400 TQ |
Cái |
2 |
|
46 |
Dàn bay hơi 1.5HP TQ |
Cái |
2 |
|
47 |
Dây điện 1x1.5m Trần Phú |
m |
2 |
|
48 |
Còi báo có ngời trong kho |
Cái |
5 |
|
49 |
Cửa kho |
Cái |
10 |
|
50 |
Công tắc tơ 3 pha 30A LS HQ |
Cái |
5 |
|
51 |
Công tắc hành trình TQ |
Cái |
20 |
|
52 |
Công tắc chuyển mạch KOREA |
Cái |
1 |
|
53 |
Các vật t, thiết bị khác |
Bộ |
4 |
|
54 |
Các vật liệu khác đi kèm |
Bộ |
1 |
|
55 |
Biến áp điều hòa 220v/12v 3A VN |
Chiếc |
1 |
|
56 |
Bộ nong loe lệch tâm TQ |
Bộ |
1 |
|
57 |
Bảng mạch điện tử điều khiển kho lạnh TQ |
Cái |
1 |
|
58 |
Bản lề cửa dầy 5cm dài 10cm, TQ |
Cái |
1 |
|
59 |
Bình tách lỏng ễ10,2 lít Nhật |
Cái |
2 |
|
60 |
Bình tách lỏng ễ 10 TQ |
Cái |
2 |
|
61 |
Bình tách dầu ễ10,2 lít Nhật |
Cái |
1 |
|
62 |
Bình tách dầu ễ 10 TQ |
Cái |
1 |
|
63 |
Bình chứa cao áp 2HP TQ |
Cái |
60 |
|
64 |
Đèn báo màu xanh đỏ, vàng VN |
Cái |
4 |
|
65 |
Đồng hồ vôn 500V TQ |
Cái |
18 |
|
66 |
Đồng hồ ampe 50A TQ |
Cái |
1 |
|
67 |
Đồng hồ đo áp suất thấp 250PSI TQ |
Cái |
3 |
|
68 |
Đồng hồ đo áp suất thấp 250PSI kim chìm trong dầu TQ |
Cái |
7 |
|
69 |
Đồng hồ đo áp suất cao 500PSI TQ |
Cái |
1 |
|
70 |
Đồng hồ đo áp suất cao 500PSI kim chìm trong dầu TQ |
Cái |
16 |
|
71 |
áttomat 3 pha 32A LS HQ |
Cái |
5 |
|
72 |
áptomat 15A, 1 pha , LS |
Chiếc |
8 |
|
73 |
Áp to mat 1 pha 30A LS |
Cái |
6 |
|
74 |
ống đồng ễ6 dầy 0.61mm TQ |
m |
15 |
|
75 |
ống đồng ễ10 dầy 0.61mm TQ |
m |
1 |
|
76 |
Vi mạch điều khiển máy điều hòa treo tờng 2 phần tử 2 chiều (Nhật) |
Bộ |
10 |
|
77 |
Van khóa dàn nóng điều hòa 9000BTU/h |
Bộ |
3 |
|
78 |
Van khóa dàn nóng điều hòa 12000BTU/h |
Bộ |
1 |
|
79 |
Van an toàn của bình ga |
Cái |
20 |
|
80 |
Tụ điện 15ỡF-400v TQ |
Cái |
1 |
|
81 |
Thớc cuộn 10m TQ |
Cái |
5 |
|
82 |
Thang nhôm trắng dầy 1.5mm dài 2.5m (VN) |
Cái |
18 |
|
83 |
Rắc cắm lốc |
Cái |
29 |
|
84 |
Rơ le bảo vệ 1HP |
Cái |
20 |
|
85 |
Rơ le áp suất thấp P6 TQ |
Cái |
5 |
|
86 |
Rơ le áp suất cao P30 TQ |
Cái |
1 |
|
87 |
Que hàn bạc |
Cái |
5 |
|
88 |
Que hàn đồng ễ2 |
Kg |
1 |
|
89 |
Quạt tủ lạnh 220V/50HZ TQ |
Cái |
1 |
|
90 |
Quạt cây công nghiệp DETON dảI cánh 650mm công suất 180W |
Cái |
10 |
|
91 |
Phin sấy lọc của tủ lạnh HáNGEN TQ |
Cái |
0.8 |
|
92 |
Phin lọc ống nối đầu ra, vào ễ10(danfoos) |
Cái |
10 |
|
93 |
Ni vô dài 50 cm TQ |
Cái |
5 |
|
94 |
Ni vô dài 30 cm TQ |
Cái |
9 |
|
95 |
Nhiệt kế hiển thị số điện tử |
Cái |
10 |
|
96 |
Mũi khoan |
Cái |
10 |
|
97 |
Miệng thổi kiểu khuếch tán (nhôm) Kt 400x400 |
Cái |
10 |
|
98 |
Miệng thổi kiểu chữ nhật (nhôm) Kt 600x300 |
Cái |
10 |
|
99 |
Mỏ lết 30cm |
Cái |
10 |
|
100 |
Mắt quan sát ga có ống nối đầu ra, vào ễ 8TQ |
Cái |
5 |
|
101 |
Mắt quan sát ga có ống nối đầu ra, vào ễ 6TQ |
Cái |
6 |
|
102 |
Mắt quan sát ga có ống nối đầu ra, vào ễ 10TQ |
Cái |
2 |
|
103 |
Máy mài cầm tay |
Cái |
2 |
|
104 |
Máy khoan bê tông cầm tay |
Cái |
6 |
|
105 |
Khoan sắt cầm tay |
Cái |
10 |
|
106 |
Kìm ép đầu cốt từ 0.5-5mm TQ |
Cái |
10 |
|
107 |
Gỗ ép 1200x2400 dày 2mm |
Tấm |
9 |
|
108 |
Giắc co đường kính 6cm |
Bộ |
|
|
109 |
Giắc co đường kính 6 TQ |
Cái |
1 |
|
110 |
Giắc co đường kính 19 TQ |
Cái |
1 |
|
111 |
Giắc co đường kính 16cm |
Bộ |
1 |
|
112 |
Giắc co đường kính 16 TQ |
Cái |
5 |
|
113 |
Giắc co đường kính 12cm |
Bộ |
1 |
|
114 |
Giắc co đường kính 12 TQ |
Cái |
1 |
|
115 |
Giắc co đường kính 10cm |
Bộ |
1 |
|
116 |
Giắc co đường kính 10 TQ |
Cái |
2 |
|
117 |
Gas Fre on R122a |
Bình |
5 |
|
118 |
Gas Fre on R122a |
Bình |
2 |
|
119 |
Ga đun hãng Hồng hà |
Kg |
5 |
|
120 |
Dầu của máy nén tủ lạnh mã hiệu total R134a |
L |
5 |
|
121 |
Dầu của máy điều hòa mã hiệu total R22 |
L |
3 |
|
122 |
chỉnh (Nhật) |
Cái |
3 |
|
123 |
Chai Nitơ kèm theo đồng hồ dung tích chai 40 lít áp suất 140at |
Bình |
1 |
|
124 |
Cầu nối 3 chân -15A |
Cái |
1 |
|
125 |
Cáp tiết lu (ống mao) của điều hòa ễ2.5mm |
m |
1 |
|
126 |
Bộ rơ le áp suất thấp, cao TQ |
Bộ |
1 |
|
127 |
Bộ mũi khoét gỗ ễ80 TQ |
Cái |
8 |
|
128 |
Bộ mũi khoét gỗ ễ70 TQ |
Cái |
2 |
|
129 |
Bộ lò xo uốn ống đờng kính 6,8,12,19mm dài 30 cm TQ (mỗi loại 2 cái) |
Cái |
1 |
|
130 |
Bộ lò so uốn ống |
Cái |
10 |
|
131 |
Bộ lục giác 9 chi tiết |
Bộ |
10 |
|
132 |
Bộ khẩu 58 chi tiết |
Bộ |
10 |
|
133 |
Bộ khẩu 52 chi tiết TQ |
Cái |
2 |
|
134 |
Bình tách lỏng có ống nối đầu ra, vào ễ 16 hiệu RA 204TQ |
Cái |
|
|
135 |
Bình tách dầu có ống nối đầu ra, vào ễ 12 hiệu S4004F TQ |
Cái |
1 |
|
136 |
Bình chứa cao áp 5HP, kiểu đứng (TQ) |
Cái |
5 |
|
137 |
Ampekìm Kyritsu 2017 |
Kg |
2 |
|
138 |
Ampekìm Kyoritsu |
Cái |
10 |
|
139 |
Đục sắt |
Cái |
30 |
|
140 |
Đèn hàn khò cầm tay |
Cái |
30 |
|
141 |
Đầu thu ống nối đồng ễ19-ễ16 (TQ) |
Cái |
10 |
|
142 |
Đầu thu ống nối đồng ễ16-ễ12 (TQ) |
Cái |
30 |
|
143 |
Đầu thu ống nối đồng ễ12-ễ10 (TQ) |
Cái |
10 |
|
144 |
Đầu chia ga đờng kính16,10 (TQ) |
Cái |
30 |
|
145 |
Đầu chia ga đờng kính 6,12 (TQ) |
Cái |
10 |
|
146 |
Đầu chia ga đờng kính 6,10 (TQ) |
Cái |
30 |
|
147 |
Đầu chia ga đờng kính 19,10 (TQ) |
Cái |
2 |
|
148 |
Đầu cốt dây 2.5mm |
Cái |
2 |
|
149 |
Đầu cốt dây 1.5mm |
Cái |
2 |
|
150 |
Đầu công nghệ ễ6 (TQ) |
Cái |
1 |
|
151 |
Đầu bắt giắc co đờng kính 6 (TQ) |
Cái |
36 |
|
152 |
Đầu bắt giắc co đờng kính 19 (TQ) |
Cái |
40 |
|
153 |
Đầu bắt giắc co đờng kính 16 (TQ) |
Cái |
100 |
|
154 |
Đầu bắt giắc co đờng kính 12 (TQ) |
Cái |
80 |
|
155 |
Đầu bắt giắc co đờng kính 10 (TQ) |
Cái |
10 |
|
156 |
Đồng hồ mê ga ôm |
Cái |
4 |
|
157 |
ống bảo ôn điều hòa ễ6 |
m |
3 |
|
158 |
Ống đồng ễ 19 TQ |
m |
1 |
|
159 |
Ống đồng ễ 16 TQ |
m |
3 |