|
TT |
Tên thiết bị đào tạo |
Đơn vị |
Số lượng |
|
1 |
Máy chủ dành cho GV + Phần mềm bảo vệ máy chủ |
Bộ |
1 |
|
2 |
Card đồ họa |
Bộ |
5 |
|
3 |
Máy tính cấu hình cao dành cho đào tạo lập trình + Phần mềm bảo vệ máy tính |
Bộ |
30 |
|
4 |
Tai nghe chuyên dụng cho GV và học viên |
Bộ |
21 |
|
5 |
Bảng tương tác |
Cái |
1 |
|
6 |
Máy chiếu gần dùng cho bảng tương tác |
Cái |
1 |
|
7 |
Bộ máy tính BenQ |
Bộ |
40 |
|
8 |
Máy tính Đông nam á cho H/S H3T |
Bộ |
30 |
|
9 |
Thiết bị phòng học đa chức năng EACHER, COM |
Bộ |
1 |
|
10 |
Hộp điều khiển học viên 2 cổng IK-220 |
Hộp |
15 |
|
11 |
Bộ khuếch đại đường truyền 8 cổng VIK-228 |
Bộ |
1 |
|
12 |
Cặp STPIK -288-3.5m,3.5mx2 IK -288-3.5 |
Cặp |
13 |
|
13 |
Cặp STPIK -288-5m.5mx2 STPIK -288-3.5 |
Cặp |
4 |
|
14 |
Tai nghe và mic LH - 790 |
Cỏi |
31 |
|
15 |
ổn áp Lioa 20KVA |
Bộ |
1 |
|
16 |
Máy tính 386 |
Cái |
1 |
|
17 |
Máy vi tớnh 486 |
Cái |
3 |
|
18 |
Máy vi tính Ru By |
Bộ |
1 |
|
19 |
Máy vi tính NEC |
Bộ |
5 |
|
20 |
Máy tính ACER |
Bộ |
1 |
|
21 |
Máy vi tính (chuyển từ Tổ chức) |
Bộ |
1 |
|
22 |
Máy tính (chuyển từ Điện tử ) |
Bộ |
1 |
|
23 |
Máy tính (Chuyển từ phũng HC) |
Bộ |
1 |
|
24 |
Máy IBM CE- 633 MHZ/ 128 ram/10Gb15" |
Bộ |
6 |
|
25 |
Bộ dàn máy vi tính (Cõy com pax) màn IBM |
Bộ |
15 |
|
26 |
Bộ máy vi tính IBM |
Bộ |
3 |
|
27 |
Máy chiếu optoma EX 615 |
Bộ |
3 |
|
28 |
Màn chiếu treo tường (Grand wiew) |
Cỏi |
3 |
|
29 |
Mô hình dàn trải máy tính |
Mô hình |
1 |
|
30 |
ổ cắm Lioa 3 phích cắm |
Bộ |
30 |
|
31 |
Dây điện, ống nghe, vớt nở |
Bộ |
1 |
|
32 |
Switch 24 cổng (ĐL) |
Cái |
2 |
|
33 |
Switch 16 cổng (ĐL) |
Cái |
2 |
|
34 |
Cỏp mạng + Vớt nở |
Bộ |
1 |
|
35 |
Mỏy chiếu Sanyo PLC-XU75 (Nhật) |
Bộ |
1 |
|
36 |
Màn chiếu điều khiển từ xa |
Bộ |
1 |
|
37 |
Bộ chuyển đổi Ethernet sang mang HT-61110SA-20F-3s |
Bộ |
2 |
|
38 |
Hộp phối quang ODF, AMP, 4 core, gắn tờng |
Hộp |
2 |
|
39 |
Dõy nhảy quang SC-SC |
Sợi |
2 |
|
40 |
Dõy nối cỏp quang |
Chiếc |
8 |
|
41 |
Quạt chớp |
Cái |
15 |
|
42 |
Bảng phúoc nội quy |
Cái |
1 |
|
43 |
Kem tản nhiệt |
Tuýt |
20 |
|
44 |
Thiếc hàn |
Cuộn |
30 |
|
45 |
Nhựa thông |
Kg |
2 |
|
46 |
Cầu chì 5A |
Hộp |
30 |
|
47 |
Điốt xung 5A |
Cái |
25 |
|
48 |
Điốt xung 1A |
Cái |
20 |
|
49 |
Điốt 3A |
Cái |
30 |
|
50 |
Tụ lọc nguồn 300V 220uf/450V |
Cái |
10 |
|
51 |
Tụ lọc nguồn 300V 470uf/200V |
Cái |
20 |
|
52 |
Tụ lọc 1000uf/25v |
Cái |
20 |
|
53 |
Tụ 472 (gói 50 cái) |
gúi |
5 |
|
54 |
Tụ 222 (gói 50 cái) |
Gói |
5 |
|
55 |
Điện trở 68K1W |
Cái |
20 |
|
56 |
Điện trở 1Ohm -Dây 100 con |
Dây |
100 |
|
57 |
Điện trở 150K -Dây 100 con |
Dây |
10 |
|
58 |
Điện trở 1K - Dây 100 con |
Dây |
10 |
|
59 |
Điện trở 8.2K |
Dây |
15 |
|
60 |
Điện trở 10K |
Dây |
35 |
|
61 |
Điện trở 22Ohm |
Dây |
15 |
|
62 |
Điện trở 47Ohm |
Dây |
25 |
|
63 |
Điện trở 0.47Ohm 1W |
Con |
20 |
|
64 |
Điện trở hạn dòng |
Con |
20 |
|
65 |
IC DM0565 |
Con |
100 |
|
66 |
IC PC817 |
Con |
100 |
|
67 |
IC TL431 |
Con |
200 |
|
68 |
IC 1200P60 |
Con |
120 |
|
69 |
IC KA3842 |
Con |
200 |
|
70 |
IC SG6840 |
Con |
220 |
|
71 |
Mosfet 4N60 |
Con |
200 |
|
72 |
Tranzito C945 |
Con |
250 |
|
73 |
Tranzito công suất C13009 |
Con |
200 |
|
74 |
Bo cao áp 2 bóng |
Cái |
10 |
|
75 |
Gạt mực lớn |
Cái |
5 |
|
76 |
Gạt mực nhỏ |
Cái |
25 |
|
77 |
Drum (Trống máy in) |
Cái |
25 |
|
78 |
Trục từ |
Cái |
15 |
|
79 |
Trục cao su |
Cái |
15 |
|
80 |
Vỏ bao lụa |
Cái |
15 |
|
81 |
Mực máy in |
Hộp |
15 |
|
82 |
Swith 16 cổng |
Cái |
3 |
|
83 |
Đầu Jac mạng J45 |
Hộp |
10 |
|
84 |
Kìm kẹp dây mạng |
cái |
15 |
|
85 |
Dây mạng |
Hộp |
10 |
|
86 |
Bàn phím |
Cái |
25 |
|
87 |
Tô vít 2 cạnh |
Cái |
35 |
|
88 |
Tô vít 4 cạnh |
Cái |
30 |
|
89 |
Kìm điện |
Cái |
35 |
|
90 |
Bình chữa cháy MT3 |
Cái |
1 |
|
91 |
Mouse opital mitsumi |
Cái |
11 |
|
92 |
Quạt trần |
Cái |
4 |
|
93 |
Đèn tuýp |
Cái |
9 |
|
94 |
Bảng chống loa |
Cái |
1 |
|
95 |
Bảng nội quy |
Cái |
1 |
|
96 |
Bàn vi tớnh 50 x100 |
Cái |
10 |
|
97 |
Bình cứu hoả |
Cái |
1 |
|
98 |
Máy vi tính Compaq |
Bộ |
5 |
|
99 |
Máy tính Ruby chuyển từ QTĐS sang |
Bộ |
10 |
|
100 |
Quạt treo tường (Việt - Nhật) |
Cái |
2 |
|
101 |
Mỏy tớnh Compax Win 98 |
Bộ |
5 |
|
102 |
Case Pen Celeron 1.7, ram 512 + màn hỡnh future 14'' |
Bộ |
1 |
|
103 |
Case celeron 2.26, ram 256 (thủy lợi) hỏng |
Cái |
1 |
|
104 |
Switching plannet10/100-24port |
Cái |
1 |
|
105 |
Switching plannet10/100-16port |
Cái |
2 |
|
106 |
Cable nối mạng ABM |
Họp |
1 |
|
107 |
Mỏy tớnh IBM 15'' |
Bộ |
5 |
|
108 |
Mỏy tớnh IBM 17'' |
Bộ |
9 |
|
109 |
Mỏy tớnh Dell 17'' |
Bộ |
10 |
|
110 |
Màn mỏy tớnh |
Cái |
15 |
|
111 |
Mỏy chiếu Prụjecter Nhật NEC |
Cái |
2 |
|
112 |
Bảng chống lúa |
Cái |
3 |
|
113 |
Búng tuýp |
Cái |
9 |
|
114 |
Quạt trần |
Cái |
4 |
|
115 |
Máy chiếu OPTOMA EX 615 |
Cái |
3 |
|
116 |
Màn chiếu treo tường Granview |
Cái |
3 |
|
117 |
Bộ máy tính |
Bộ |
45 |
|
118 |
Bộ thực hành đo lường điện năng |
Bộ |
1 |
|
119 |
Bộ đồ nghệ điện cầm tay |
Bộ |
5 |
|
120 |
Bộ đồ nghề cơ khí cầm tay |
Bộ |
13 |
|
121 |
Thiết bị đo lường |
Bộ |
9 |
|
122 |
Máy chiếu vật thể |
Bộ |
1 |
|
123 |
Máy chiếu vi tính ( Máy chiếu đa năng Optoma X313) |
Bộ |
1 |
|
124 |
Máy khoan bàn |
Chiếc |
2 |
|
125 |
Máy mài hai đá |
Chiếc |
2 |
|
126 |
Nguồn một chiều ổn áp ±5V, ±12V |
Bộ |
9 |
|
127 |
Bộ thực hành điện tử cơ bản |
Bộ |
1 |
|
128 |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim: Model: KF- 20, SX: KAISE |
Cái |
1 |
|
129 |
Đồng hồ đo vạn năng chỉ thị số |
Cái |
1 |
|
130 |
Ampe kìm chỉ thị số |
Cái |
1 |
|
131 |
Đồng hồ Mega Ôm |
cái |
1 |
|
132 |
Cầu trở |
Bộ |
1 |
|
133 |
Máy phát xung chuẩn |
Cái |
1 |
|
134 |
Máy hiện sóng 20MHz |
Bộ |
1 |