|
TT |
Tên thiết bị đào tạo |
Đơn vị |
Số lượng |
|
1 |
Máy xúc đào bánh lốp |
Chiếc |
1 |
|
2 |
Máy xúc đào bánh xích |
Chiếc |
1 |
|
3 |
Mô hình biến mô thuỷ lực. |
Bộ |
1 |
|
4 |
Mô hình bơm thuỷ lực bánh răng |
Chiếc |
1 |
|
5 |
Mô hình các mạch chỉnh lưu |
Bộ |
1 |
|
6 |
Mô hình các mạch khuếch đại |
Bộ |
1 |
|
7 |
Mô hình các mạch tiết chế điện tử |
Bộ |
1 |
|
8 |
Mô hình cầu chủ động máy san. |
Bộ |
1 |
|
9 |
Mô hình cầu chủ động máy ủi |
Bộ |
1 |
|
10 |
Mô hình cầu chủ động máy xúc bánh lốp |
Chiếc |
1 |
|
11 |
Mô hình dàn trải hệ thống điện máy xúc |
Chiếc |
1 |
|
12 |
Mô hình hệ thống di chuyển máy xúc bánh lốp |
Chiếc |
1 |
|
13 |
Mô hình hệ thống lái máy xúc bánh lốp |
Chiếc |
1 |
|
14 |
Mô hình hệ thống phanh máy xúc bánh lốp |
Chiếc |
1 |
|
15 |
Mô hình hộp phân phối thuỷ lực |
Chiếc |
1 |
|
16 |
Mô hình hộp số thuỷ lực |
Chiếc |
1 |
|
17 |
Mô hình ly hợp ma sát |
Chiếc |
2 |
|
18 |
Mô hình máy phá t điện xoay chiều |
Chiếc |
1 |
|
19 |
Mô hình truyền động bánh răng |
Bộ |
1 |
|
20 |
Bàn thực hành tháo lắp |
Chiếc |
20 |
|
21 |
Dũa dẹt |
Chiếc |
25 |
|
22 |
Đục bằng |
Chiếc |
25 |
|
23 |
Đục nhọn |
Chiếc |
25 |
|
24 |
Mối ghép then hoa |
Bộ |
1 |
|
25 |
Mối ghép đinh tán |
Bộ |
1 |
|
26 |
Ắc quy axit |
Chiếc |
4 |
|
27 |
Bàn máp |
Chiếc |
3 |
|
28 |
Bàn nguội |
Bộ |
1 |
|
29 |
Bàn vẽ kỹ thuật |
Bộ |
18 |
|
30 |
Biển báo thi công |
Bộ |
1 |
|
31 |
Bình cứu hỏa |
Bộ |
1 |
|
32 |
Bộ căn lá |
Bộ |
3 |
|
33 |
Bộ cọc tiêu |
Bộ |
1 |
|
34 |
Bộ đồ nghề điện cầm tay |
Bộ |
3 |
|
35 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng(theo máy) |
Bộ |
4 |
|
36 |
Bộ dụng cụ gia công ren |
Bộ |
6 |
|
37 |
Bộ dụng cụ kiểm tra |
Bộ |
6 |
|
38 |
Bộ dụng cụ nguội cầm tay |
Bộ |
18 |
|
39 |
Bộ dụng cụ vạch dấu |
Bộ |
1 |
|
40 |
Bộ dụng cụ vẽ |
Bộ |
18 |
|
41 |
Bộ mẫu so độ nhám |
Bộ |
3 |
|
42 |
Bộ súng vặn ốc bằng khí nén |
Bộ |
3 |
|
43 |
Bộ tăng áp động cơ |
Bộ |
1 |
|
44 |
Bộ thực hành điện chiếu sáng cơ bản |
Bộ |
6 |
|
45 |
Bộ thực hành điện một chiều |
Bộ |
1 |
|
46 |
Bộ thực hành điện xoay chiều |
Bộ |
1 |
|
47 |
Bơm mỡ cầm tay |
Chiếc |
4 |
|
48 |
Bơm rửa hệ thống bôi trơn |
Bộ |
1 |
|
49 |
Búa nguội |
Chiếc |
18 |
|
50 |
Búa tạ |
Chiếc |
3 |
|
51 |
Búa thuỷ lực lắp trên máy xúc |
Chiếc |
1 |
|
52 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống bôi trơn |
Bộ |
1 |
|
53 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống làm mát |
Bộ |
1 |
|
54 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống nhiên liệu động cơ Điezen |
Bộ |
1 |
|
55 |
Các chi tiết tháo rời của cơ cấu trục khuỷu thanh truyền |
Bộ |
1 |
|
56 |
Các chi tiết tháo rời của hệ thống phân phối khí |
Bộ |
1 |
|
57 |
Căn mẫu |
Bộ |
3 |
|
58 |
Clê dây |
Chiếc |
3 |
|
59 |
Clê lực |
Bộ |
2 |
|
60 |
Cơ cấu biên tay quay |
Bộ |
1 |
|
61 |
Com pa đo ngoài |
Chiếc |
3 |
|
62 |
Com pa đo trong |
Chiếc |
3 |
|
63 |
Com pa vạch dấu |
Chiếc |
6 |
|
64 |
Com pa vanh |
Chiếc |
3 |
|
65 |
Cưa sắt |
Chiếc |
18 |
|
66 |
Đài vạch |
Chiếc |
6 |
|
67 |
Đe rèn |
Chiếc |
3 |
|
68 |
Đèn pin |
Chiếc |
1 |
|
69 |
Động cơ điện |
Chiếc |
2 |
|
70 |
Động cơ điện 1 chiều |
Chiếc |
1 |
|
71 |
Động cơ Điezen 4 kỳ |
Chiếc |
3 |
|
72 |
Động cơ xăng 4 kỳ |
Chiếc |
1 |
|
73 |
Đồng hồ đo điện vạn năng |
Chiếc |
3 |
|
74 |
Đồng hồ so |
Bộ |
3 |
|
75 |
Dũa tam giác |
Chiếc |
18 |
|
76 |
Dũa tròn |
Chiếc |
18 |
|
77 |
Dụng cụ bảo hộ lao động |
Bộ |
3 |
|
78 |
Dụng cụ bơm dầu bôi trơn bằng tay |
Chiếc |
1 |
|
79 |
Dụng cụ cứu thương |
Bộ |
3 |
|
80 |
Dụng cụ kiểm tra dây đai |
Chiếc |
3 |
|
81 |
Dưỡng ren |
Bộ |
3 |
|
82 |
Êke |
Chiếc |
6 |
|
83 |
Khí cụ điện |
Bộ |
3 |
|
84 |
Khối D |
Chiếc |
6 |
|
85 |
Khối hình học cơ bản |
Bộ |
1 |
|
86 |
Khối V |
Chiếc |
6 |
|
87 |
Kích nâng vận chuyển thuỷ lực |
Chiếc |
1 |
|
88 |
Kìm cắt lắp trên máy xúc |
Chiếc |
1 |
|
89 |
Mẫu dầu, mỡ |
Bộ |
1 |
|
90 |
Mẫu linh kiện điện tử. |
Bộ |
1 |
|
91 |
Mẫu nhiên liệu |
Bộ |
1 |
|
92 |
Mẫu vật liệu kim loại |
Bộ |
1 |
|
93 |
Mẫu vật liệu phi kim loại |
Bộ |
1 |
|
94 |
Máy biến áp. |
Chiếc |
2 |
|
95 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
96 |
Máy ép thủy lực |
Chiếc |
1 |
|
97 |
Máy khoan bàn |
Chiếc |
1 |
|
98 |
Máy khoan đứng |
Chiếc |
1 |
|
99 |
Máy kiểm tra thuỷ lực vạn năng |
Bộ |
1 |
|
100 |
Máy lu |
Chiếc |
1 |
|
101 |
Máy mài cầm tay |
Chiếc |
1 |
|
102 |
Máy mài hai đá |
Chiếc |
1 |
|
103 |
Máy nạp ắc quy |
Chiếc |
1 |
|
104 |
Máy rửa hệ thống làm mát |
Chiếc |
1 |
|
105 |
Máy san |
Chiếc |
1 |
|
106 |
Máy ủi |
Chiếc |
1 |
|
107 |
Máy vi tính |
Chiếc |
19 |
|
108 |
Pan me |
Bộ |
3 |
|
109 |
Phần mềm vẽ kỹ thuật |
Bộ |
1 |
|
110 |
Sa bàn thi công công trình bằng máy xúc |
Chiếc |
2 |
|
111 |
Tai nghe |
Bộ |
2 |
|
112 |
Thiết bị đo áp suất dầu |
Bộ |
1 |
|
113 |
Thiết bị kiểm tra hệ thống điện |
Bộ |
1 |
|
114 |
Thiết bị kiểm tra vòi phun động cơ Điezen |
Chiếc |
1 |
|
115 |
Thiết bị uốn ống thủy lực |
Chiếc |
3 |
|
116 |
Thước cặp |
Chiếc |
6 |
|
117 |
Thước dây |
Chiếc |
1 |
|
118 |
Thước đo chiều sâu |
Chiếc |
3 |
|
119 |
Thước đo góc vạn năng |
Chiếc |
3 |
|
120 |
Thước lá |
Chiếc |
6 |
|
121 |
Tủ dụng cụ tháo, lắp thông dụng |
Chiếc |
3 |
|
122 |
Tủ đựng dụng cụ |
Chiếc |
3 |
|
123 |
Tỷ trọng kế |
Bộ |
1 |
|
124 |
Vam 2 chấu |
Chiếc |
1 |
|
125 |
Mô hình truyền động các đăng |
Bộ |
1 |
|
126 |
Mô hình truyền động cam |
Bộ |
1 |
|
127 |
Mô hình truyền động đai |
Bộ |
1 |
|
128 |
Mô hình truyền động vi sai |
Bộ |
1 |
|
129 |
Mô hình truyền động xích |
Bộ |
1 |
|
130 |
Mối ghép ren |
Bộ |
1 |
|
131 |
Mũi vạch |
Chiếc |
18 |
|
132 |
Ni vô |
Chiếc |
4 |