TT |
Tên thiết bị đào tạo |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Phương tiện phòng cháy, chữa cháy |
Bộ |
10 |
2 |
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện ( Malaysia) |
Bộ |
1 |
3 |
Tủ phân phối điện 3 pha (xuất xứ VN) |
Bộ |
6 |
4 |
Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp |
Bộ |
3 |
5 |
Máy hiện sóng (Oscilloscope) (TQ) |
Chiếc |
3 |
6 |
Máy hàn khò (Xx: Mexico) |
Chiếc |
9 |
7 |
Module thực hành KNX( thuộc bộ thực hành điện tử nâng cao) |
Bộ |
3 |
8 |
Module thực hành KNX |
Bộ |
3 |
9 |
Mô hình Lập trình PLC S7 -200 Điều khiển hệ thống tự động |
Mô hình |
1 |
10 |
Hệ thống băng tải (Băng tải + hệ thống trục truyền động) |
Mô hình |
2 |
11 |
Mô hình nhà thông minh |
Mô hình |
1 |
12 |
Mô hình băng tải phân loại sản phẩm |
Mô hình |
1 |
13 |
Bàn thí nghiệm truyền động điện |
Bộ |
6 |
14 |
Bàn thí nghiệm truyền động điện thực hành khởi động động cơ điện không đồng bộ 3 pha rotor dây quấn qua 3 cấp điện trở phụ |
Bộ |
2 |
15 |
Bàn thí nghiệm truyền động điện thực hành các chế độ hãm của động cơ điện một chiều |
Bộ |
2 |
16 |
Bàn thí nghiệm truyền động điện thực hành điều chỉnh tốc độ quay động cơ đồng bộ 3 pha dùng biến tần |
Bộ |
3 |
17 |
Mô hình thực hành chứng minh thuận nghịch của máy điện |
Bộ |
1 |
18 |
Mô hình mô phỏng sự cố trên máy điện xoay chiều |
Bộ |
1 |
19 |
Bộ đồ nghề điện cầm tay |
Bộ |
30 |
20 |
Bộ đồ nghề cơ khí cầm tay |
Bộ |
25 |
21 |
Thiết bị đo lường điện |
Bộ |
30 |
22 |
Mô hình cắt bổ động cơ 1 pha, 3 pha |
Bộ |
5 |
23 |
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ |
Bộ |
3 |
24 |
Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha, 3 pha |
Bộ |
2 |
25 |
Mô hình thực hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ |
Bộ |
5 |
26 |
Module thực hành mạch điện máy tiện T1-8A. |
Bộ |
2 |
27 |
Module thực hành mạch điện máy phay 6PP81(SET 301, Đài Loan) |
Bộ |
1 |
28 |
Module thực hành mạch điện máy doa 2450 (SET 303 Đài Loan - Hàn Quốc |
Bộ |
1 |
29 |
Module thực hành mạch điện máy mài phẳng SFW 315 (SET 316 Đài Loan) |
Bộ |
2 |
30 |
Module thực hành mạch điện máy khoan 2H135VN |
Bộ |
1 |
31 |
Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3 pha |
Bộ |
3 |
32 |
Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện |
Bộ |
3 |
33 |
Mô hình mạch điện chiếu sáng |
Bộ |
15 |
34 |
Mô hình dàn trải máy điều hòa |
Bộ |
3 |
35 |
Mô hình dàn trải máy bơm nước |
Bộ |
7 |
36 |
Mô hình dàn trải nồi cơm điện |
Bộ |
10 |
37 |
Mô hình dàn trải tủ lạnh |
Bộ |
3 |
38 |
Mô hình điều khiển băng tải |
Bộ |
3 |
39 |
Mô hình điều khiển thang máy |
Bộ |
2 |
40 |
Mô hình thực hành lắp ráp mạch: các loại rơle, CB, cầu dao, cầu chì nút nhấn các loại, thiết bị tín hiệu... |
Bộ |
5 |
41 |
Mô hình cắt bổ máy phát điện một chiều |
Bộ |
2 |
42 |
Máy chiếu projector |
Bộ |
5 |
43 |
Máy khoan bàn |
chiếc |
3 |
44 |
Máy quấn dây |
chiếc |
30 |
45 |
Động cơ điện 1 pha. |
chiếc |
20 |
46 |
Động cơ đồng bộ 3 pha |
chiếc |
10 |
47 |
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn |
chiếc |
15 |
48 |
Động cơ không đồng bộ 3 pha rôto lồng sóc |
chiếc |
21 |
49 |
Bộ điều khiển động cơ |
Bộ |
5 |
50 |
Bộ khởi động mềm động cơ 3 pha |
Bộ |
4 |
51 |
Quạt điện, mô tơ điện các loại |
Bộ |
40 |
52 |
Khởi động từ 1 pha |
Bộ |
150 |
53 |
Khởi động từ 3 pha |
Bộ |
120 |
54 |
Bộ lõi sắt quấn máy biến áp 1 pha, 3 pha |
Bộ |
20 |
55 |
Máy biến áp 3 pha |
chiếc |
3 |
56 |
Máy biến áp tự ngẫu |
chiếc |
10 |
57 |
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều (DC) |
Bộ |
7 |
58 |
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều 1 pha, 3 pha |
Bộ |
6 |
59 |
Tủ điện phân phối 1 pha |
Bộ |
5 |
60 |
Tủ điện phân phối 3 pha |
Bộ |
3 |
61 |
Tủ sấy điều khiển được nhiệt độ |
chiếc |
2 |
62 |
Bộ thực hành điện tử cơ bản. |
Bộ |
20 |
63 |
Bộ linh kiện thực hành điện tử công suất |
Bộ |
15 |
64 |
Bộ thực tập về điện tử công suất |
Bộ |
13 |
65 |
Bộ thực hành cảm biến |
Bộ |
9 |
66 |
Bộ khí cụ điện thực hành |
Bộ |
20 |
67 |
Thiết bị lập trình PLC |
Bộ |
6 |
68 |
Bộ đèn các loại |
Bộ |
25 |
69 |
Bộ trang bị cứu thương |
Bộ |
5 |
70 |
Thiết bị bảo hộ lao động |
Bộ |
18 |
71 |
Bàn thực hành điện công nghiệp và dân dụng (bàn tôn) 1.4 x 0.6 x1.6 có 2 ngăn kéo |
Bộ |
10 |
72 |
Mô hình hệ thống điều khiển cửa cống |
Bộ |
2 |
73 |
Mô hình trạm biến áp |
Cái |
2 |
74 |
Mô hình cấp nước sinh hoạt tự động |
Bộ |
1 |
75 |
PLC S7-200 CPU 222 (Simen) |
Bé |
15 |
76 |
Modul TH TDA, PLC |
Bộ |
3 |
77 |
Modul PLC và thiết bị cơ cấu chấp hành vào /ra |
Bộ |
3 |
78 |
Mô hình dây truyền công nghiệp |
Bộ |
2 |
79 |
Mặt nạ mô hình VL thép 60x100x15 |
Bộ |
1 |
80 |
Mô hình thực hành PLC - S7/300. SET 103 (Việt Nam) |
Bộ |
2 |
81 |
Mô hình thực hành PLC - CPM2A hãng Omron. SET 100 (Việt Nam) |
Bộ |
3 |
82 |
Mô hình thực hành bộ điều khiển lập trình LOGO SET 101 (Việt Nam) |
Bộ |
3 |
83 |
Máy nén khí 1/2 HP TQ |
Cái |
3 |
84 |
Lập trình PLC S7-200 ĐK HT tự động |
Bộ |
5 |
85 |
Hệ thống băng tải (băng tải+hệ trục truyền động) |
Cái |
2 |
86 |
Cảm biến quang thu phát BEN 10m-TFR nguồn 12-24 VDC khoảng cách phát hiện 500mm, đầu ra NPN (Hàn Quốc) |
Bộ |
10 |
87 |
Bộ nguồn xung 24V TQ |
Bộ |
3 |
88 |
Bộ mã hóa vòng quay E40S6-3T5 24, nguồn 12-24VDC, đường kính trục phi 6, 100 xung (Hàn quốc) |
Bộ |
5 |
89 |
Bộ khóa khí, phân phối khí, đầu nối, ống dẫn… |
Bộ |
3 |
90 |
Bộ hẹn giờ LE3S đa chức năng, nhiều dải thời gian, hiển thị bằng LCD, KT W48 x H48mm, nguồn nuôi 100-240 VAC ngõ ra điện áp thấp (Hàn Quốc) |
Bộ |
5 |
91 |
Bộ đếm hẹn giờ đa chức năng loại nút ấn CT6Y, KT W72 x H36mm, nguồn nuôi 100-240 VAC (Hàn Quốc) |
Bộ |
5 |
92 |
Bộ đếm hẹn giờ đa chức năng loại công tắc FX4Y, KT W72 x H36mm, nguồn nuôi 100-240 VAC (Hàn Quốc) |
Bộ |
5 |
93 |
Bộ điều khiển nhiệt độ TZN 4M-14R kích thước 72mm, cao 72mm, đầu rơle 5A+can nhiệt |
Bộ |
5 |
94 |
Bàn thực hành điều khiển trung tâm |
Chiếc |
3 |
95 |
Bàn thực hành điều khiển điện khí nén |
Cái |
5 |
96 |
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ |
M« h×nh |
3 |
97 |
Mô hình điều khiển bằng biến tần |
M« h×nh |
3 |
98 |
Bàn thực hành khống chế nhiệt độ bơm có động cơ đi kèm |
Bàn |
2 |
99 |
Khuôn quấn dây ĐC 1 pha nhựa đồng tâm (VN) |
Cái |
30 |
100 |
Khuôn quấn dây ĐC 3 pha nhựa đồng tâm (VN) |
Cái |
15 |
101 |
Khuôn quấn dây ĐC 3 pha nhựa đồng tâm (VN) |
Cái |
18 |
102 |
Máy quấn dây loại quay tay |
Cái |
20 |
103 |
Quạt trần điện cơ |
Cái |
25 |
104 |
Tổ máy phát điện 3 pha 5KW |
Bộ |
2 |
105 |
Tổ máy phát điện 1 pha 5KW |
Bộ |
3 |
106 |
Tủ khởi động cơ không đồng bộ rô to quấn dây |
Bộ |
3 |
107 |
Tủ đổi nối sao tam giác 1600x600x400, (Tủ điều khiển) |
Bộ |
4 |
108 |
Mô hình điều khiển tự động thứ tự 2 động cơ KĐB 3 pha |
Mô hình |
1 |
109 |
Nút ấn đôi |
Cái |
100 |
110 |
Nút ấn ba |
Cái |
100 |
111 |
Công tắc đơn (Vinakip) |
Cái |
150 |
112 |
Công tắc 3 cực (Nival) |
Hạt |
120 |
113 |
Công tắc 4 cực (Nival) |
Hạt |
80 |
114 |
Công tắc tơ 22A + rơle nhiỆt 22A (LS) |
Bé |
50 |
115 |
Công tắc tơ 32A + rơle nhiỆt 32A (LS) |
Bé |
50 |
116 |
Công tắc tơ 40A + rơle nhiỆt 40A (LS) |
Bé |
50 |
117 |
Công tắc tơ 75A + rơle nhiỆt 75A (LS) |
Bé |
50 |
118 |
Công tắc tơ 100A + rơle nhiỆt 100A (LS) |
Bé |
30 |
119 |
Bộ động cơ KĐB 3 pha 1450vg/ph 3,0 KW |
Bộ |
3 |
120 |
Bộ động cơ KĐB 3 pha 2 cấp tỐc độ D/YY 1,5 KW |
Bộ |
2 |
121 |
Bộ động cơ KĐB 3 pha 2 cấp tỐc độ Y/YY 1,5 KW |
Bộ |
5 |
122 |
Bộ phụ tái thuần trở 5KW 3 pha |
Bộ |
5 |
123 |
Bộ cuộn kháng khởi động động cơ 3 pha |
Bộ |
5 |
124 |
Rơ le thời gian (các loại) |
Cái |
200 |
125 |
Rơ le nhiệt (các loại) |
Cái |
250 |
126 |
Áp tô mát (các loại) |
Cái |
200 |