TT |
Tên thiết bị đào tạo |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Board mạch điều khiển máy bơm nưước theo mức (0.6dm2) VN |
Cái |
10 |
2 |
Board mạch KĐCS dùngLA4440 (0.5dm2) VN |
Cái |
10 |
3 |
Máy hiện sóng (Oscilloscope) |
Chiếc |
12 |
4 |
Máy phát xung |
Bộ |
15 |
5 |
Phần mềm thiết kế mạch |
Bộ |
1 |
6 |
Mô hình dàn trải bộ dây quấn Stato động cơ điện xoay chiều không đồng bộ ba pha |
Bộ |
1 |
7 |
Board mạch KĐCS dùng 5 transistor (0.7dm2) VN |
Cái |
10 |
8 |
Bộ mẫu linh kiện thụ động |
Bộ |
2 |
9 |
Bộ mẫu linh kiện bán dẫn |
Bộ |
1 |
10 |
Bộ mẫu linh kiện quang điện tử |
Bộ |
2 |
11 |
Board mạch ổn áp bù tuyến tính (0.6dm2) VN |
Cái |
10 |
12 |
Board mạch trang trí sáng dần tắt dần dùng IC 74164 hiển thị 16 led (0.7dm2) VN |
Cái |
15 |
13 |
Động cơ điện không đồng bộ 1 pha |
Chiếc |
15 |
14 |
Động cơ 3 pha |
Chiếc |
5 |
15 |
Động cơ một chiều |
Chiếc |
12 |
16 |
Tủ sấy |
Chiếc |
2 |
17 |
Bàn là |
Bộ |
20 |
18 |
Nồi cơm điện |
Bộ |
35 |
19 |
Lò vi sóng |
Bộ |
22 |
20 |
Ổn áp |
Bộ |
13 |
21 |
Chỉnh lưu cầu 1 pha |
Bộ |
10 |
22 |
Phần mềm lập trình vi xử lý |
Bộ |
1 |
23 |
Phần mềm lập trình vi điều khiển |
Bộ |
1 |
24 |
Board mạch trang trí 1 sáng 1 tối xen lẽ dùng IC 74374 hiển thị 16 led (0.7dm2) VN |
Cái |
10 |
25 |
Board mạch đếm lùi dùng IC 74192 (0.8dm2) VN |
Cái |
13 |
26 |
Board mạch đếm tiến dùng IC 74192 (0.8dm2) VN |
Cái |
10 |
27 |
Bộ thực hành kỹ thuật vi xử lý |
Bộ |
25 |
28 |
Board mạch đếm modul 8 dùng FFJK (0.8dm2) VN |
Cái |
10 |
29 |
Bộ thực hành điện khớ nộn |
Bộ |
15 |
30 |
Board mạch dao động đa hài dùng NE555 (0.5dm2) VN |
Cái |
12 |
31 |
Board mạch dao động đa hài dùng 2 transistor(0.6dm2) VN |
Cái |
10 |
32 |
Bộ thực hành kỹ thuật xung số |
Bộ |
20 |
33 |
Jắc cấp nguồn tròn TQ |
Cái |
50 |
34 |
Mô hình thiết bị đóng chai |
Bộ |
1 |
35 |
Mô hình thiết bị nâng hàng |
Bộ |
1 |
36 |
Bộ thực hành điện tử nâng cao |
Bộ |
25 |
37 |
Công tắc chíp TQ |
Cái |
450 |
38 |
Thiết bị phòng Lab |
Bộ |
3 |
39 |
Board mạch hàn VĐK (1.2dm2) VN |
Cái |
50 |
40 |
Bộ thực hành công tắc điện tử (Van bán dẫn công suất) |
Bộ |
25 |
41 |
Sơ đồ lắp đặt quy trình |
Cái |
3 |
42 |
Mô hình Rô bốt công nghiệp |
Bộ |
3 |
43 |
Bàn thực hành điện tử công suất |
Cái |
4 |
44 |
Bộ thực hành vi điều khiển |
Bộ |
25 |
45 |
Dụng cụ đo xác định chất lượng và loại IC số TTL và CMOS |
Bộ |
6 |
46 |
Bộ thực hành PLC cơ bản |
Bộ |
30 |
47 |
Đầu dò logic |
Bộ |
6 |
48 |
Kít thực tập gồm: Dụng cụ tháo, ráp, đo vi mạch bao gồm: 01 panh kẹp, 01 mỏ hàn hơi , 01 bộ kẹp main. 01 Bộ vệ sinh mạch, 01 Kính lúp có đèn soi, |
Bộ |
3 |
49 |
Máy hiện sóng số 2 tia EZ DS 1100C |
Chiếc |
10 |
50 |
Xy lanh tác động đơn, 3 xy lanh tác động kép |
Bộ |
3 |
51 |
Van điện khí nén 3/2, 5/2, 5/3 TQ |
Bộ |
3 |
52 |
Máy nén khí 1/2 HP TQ |
Cái |
3 |
53 |
Bàn KT 1100x650x750, làm bằng thép hộp 30x30x1.5mm, sơn tĩnh điện có 2 ngăn kéo trưượt, khung gá KT 1100x850mm bằng nhôm |
Bộ |
1 |
54 |
Chuyển mạch vôn ĐL |
Cái |
50 |
55 |
Cỗu chì ống 3 pha 10A |
Cái |
100 |
56 |
Công tắc tơ LS 22A |
Cái |
30 |
57 |
Bút dừng khẩn cấp TQ |
Cái |
15 |
58 |
Biến áp nguồn 10A |
Cái |
10 |
59 |
Bộ nguồn xung 24V TQ |
Bộ |
15 |
60 |
Bộ khóa khí, phân phối khí, đầu nối, ống dẫn… |
Bộ |
5 |
61 |
Đèn báo các loại |
Cái |
50 |
62 |
Đồng hồ vôn kế 1 chiều 0-300V |
Cái |
15 |
63 |
Đồng hồ vôn kế xoay chiều 0-500V |
Cái |
20 |
64 |
Đồng hồ ampe kế xoay chiều 0-30A |
Cái |
20 |
65 |
Đồng hồ ampe kế 1 chiều 0-30A |
Cái |
20 |
66 |
Đồng hồ đo áp suất 0-10Bar+đế TQ |
Cái |
3 |
67 |
áp tomat 3 pha LS 20A loại gài |
Cái |
200 |
68 |
ổn áp Lioa 10KVA |
Chiếc |
2 |
69 |
Biến áp xung KT 2x2 cm |
Cái |
50 |
70 |
Biến tần 3 pha 1.5kw, 3P380VAC, SV0151G5A-4 (LS) |
Cái |
5 |
71 |
Biến tần 1 pha 1.5kw, 1P220VAC, SV0151C5-1 (LS) |
Cái |
5 |
72 |
Biến áp tăng áp 10V-220V,3A (VN) |
Cái |
5 |
73 |
IGBT 20N60CL (TQ) |
Con |
20 |
74 |
Đầu máy DVD (TQ) |
Cái |
20 |
75 |
Đầu máy VCD-cũ (TQ) |
Cái |
20 |
76 |
Đầu máy CD (ổ đĩa CD) (TQ) |
Cái |
10 |
77 |
Máy ghi âm TQ |
Cái |
10 |
78 |
Mỏ hàn điện sợi đốt 60w |
Cái |
30 |
79 |
Máy nghe nhạc MP3 |
Cái |
10 |
80 |
Tăng âm TQ |
Cái |
5 |
81 |
Máy thu FM TQ |
Cái |
50 |
82 |
Máy thu 1 băng sóng AM(TQ) |
Cái |
50 |
83 |
Bo cắm linh kiện TQ |
Cái |
30 |
84 |
ổn áp li oa 10KVA dảI 50-250v VN |
Cái |
1 |
85 |
Máy hiện sóng 25MHZ 2 tia 220v PDS5000S |
Cái |
3 |
86 |
Máy phát tần số 3MHZ 2 tia 220v PDS5022S TQ |
Cái |
3 |
87 |
Đồng hồ đo vạn năng chỉ thị số XL830L |
Cái |
15 |
88 |
Đồng hồ đo vạn năng chỉ thị kim YX 360TR |
Cái |
15 |
89 |
Cảm biến đo tốc độ động cơ PR12-4DN |
Cái |
10 |
90 |
Cảm biến đo mức nước 61F-G-AP/AC110 |
Cái |
10 |
91 |
Cảm biến quang phản xạ gương E3F3-R61 |
Cái |
10 |
92 |
Bộ panel thực hành đo lường điện |
Bộ |
5 |
93 |
Cảm biến quang thu phát BEN10-TFR HQ |
Cái |
10 |
94 |
Bộ panel thực hành đo linh kiện điện |
Bộ |
3 |
95 |
Cảm biến siêu âm SRF 05TQ |
Cái |
10 |
96 |
Bộ panel thực hành cảm biến quang học |
Bộ |
3 |
97 |
Cảm biến tiệm cận điện tử dung CR18-8D HQ |
Cái |
10 |
98 |
Bộ panel thực hành đo nhiệt độ |
Bộ |
3 |
99 |
Cảm biến tiệm cận điện tử từ PR18*8DN(HQ) |
Cái |
10 |
100 |
Bộ panel thực hành đo lực và áp suất |
Bé |
3 |
101 |
Bộ panel thực hành đo mức |
Bé |
3 |
102 |
Bộ điều khiển nhiệt độ TZ-4M-14R HQ |
Cái |
10 |
103 |
Bộ panel thực hành đo công suất: |
Bé |
3 |
104 |
Bo cắm linh kiện TQ |
Cái |
20 |
105 |
Máy phát tần số 3 MHZ FG-32 ĐL |
Cái |
2 |
106 |
Máy hiện sóng 25 MHZ FG - 32 ĐL |
Cái |
3 |
107 |
Tuốc nơ vít đóng 4 cạnh Ф6x300 |
Cái |
15 |
108 |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số XL830L |
Cái |
5 |
109 |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim YX360TR |
Cái |
10 |
110 |
Mỏ hàn mạch điện tử 100VA,220VAC |
Cái |
20 |
111 |
Bàn là 220V BLACKER VN |
Chiếc |
10 |
112 |
Tủ đựng hòa phát 6 ngăn |
Chiếc |
5 |
113 |
Mỏ hàn hơi QUICK858 |
Chiếc |
30 |
114 |
Động cơ 5V DC TQ |
Chiếc |
10 |
115 |
Động cơ bước 5V TQ |
Chiếc |
10 |
116 |
Cổng COM TQ |
Cái |
50 |
117 |
Nút nhấn 10-XX TQ |
Cái |
100 |
118 |
Tủ đựng dụng cụ |
Cái |
2 |
119 |
Panel thực hành mạch nạp ắc quy tự động |
Cái |
10 |
120 |
Panel thực hành các mạch hen thời gian |
Cái |
10 |
121 |
Máy chiếu + Màn chiếu điều khiển từ xaInfocus IN3124 (TQ) |
Bộ |
1 |
122 |
Máy tính xách tay |
Cái |
2 |
123 |
Bộ dụng cụ nghề điện tử (TQ), Gồm |
Bộ |
20 |
124 |
Các bộ khuếch đại điện tử công suất |
Bộ |
6 |
125 |
Máy hiện sóng model GDS-152A nước sx: GW SteK/EU/ĐL |
Chiếc |
5 |
126 |
Bàn thực hành điện tử công suất |
Bộ |
6 |
127 |
Bộ linh kiện thực hành điện tử công suất (BDLKDT01) |
Bộ |
10 |
128 |
Bàn thực hành vi xử lý model EDT15 nước sx: HPE/Việt Nam |
Chiếc |
5 |
129 |
Chuyển mạch vôn |
Cái |
30 |
130 |
Hệ thống băng tải (băng tải+hệ trục truyền động) |
Cái |
2 |
131 |
Rơle thời gian OMRON MK 3P-1 |
Cái |
20 |
132 |
Mặt nạ mô hình VL thép 60x100x15 |
Bộ |
2 |
133 |
Lập trình PLC S7-200 ĐK HT tự động |
Bộ |
5 |
134 |
PLC S7-200 CPU 222 (Simen) |
Bộ |
5 |
135 |
Mỏ hàn xung 60W/220v(VN) |
Cái |
10 |
136 |
Mỏ hàn xung 60W/220V 100A-220 |
Cái |
20 |
137 |
Modul đo các thiết bị điện và không điện |
Cái |
10 |
138 |
Thiết bị chế tạo mạch |
Cái |
1 |
139 |
Panel thực hành các mạch thi nghiệmđiện tử công suất |
Cái |
10 |
140 |
Panel thực hành các mạch nguồn |
Cái |
10 |
141 |
Panel thực hành mạch bảo vệ điện |
Cái |
10 |
142 |
thấp áp |
|
|
143 |
Panel thực hành mạch bảo vệ điện cao áp |
Cái |
10 |
144 |
Panel thực hành các mạch đa hài tự dao động |
Cái |
10 |
145 |
Tủ đựng KT 1000x4000x1800mm cánh sắt,sơn tĩnh điện màu ghi gồm 6 ngăn. Mỗi ngăn có một cánh sắt có khóa |
Chiếc |
2 |
146 |
Panel thực hành các mạch nguồn nuôi. |
Cái |
10 |
147 |
Panel thực hành các mạch nguồn . |
Cái |
10 |
148 |
Mô hình dây truyền công nghiệp |
Bộ |
2 |
149 |
Modul thực hành các mạch chỉnh lưu dùng Điốt. |
Cái |
10 |
150 |
Modul TH TDA, PLC |
Bộ |
2 |
151 |
Thiết bị TH PLC và các thiết bị cơ cấu chấp hành vào/ra: Gồm |
Chiếc |
2 |
152 |
Panel thực hành các đặc tuyến |
Cái |
10 |
153 |
Thiết bị đo chuyên dụng |
Cái |
5 |
154 |
Modul PLC và thiết bị cơ cấu chấp hành vào /ra: |
Bộ |
2 |
155 |
Modul nguồn đối xứng 5V - 24V DC/AC |
Cái |
10 |
156 |
Bàn thực hành điều khiển trung tâm |
Chiếc |
3 |
157 |
Zắc cắm dây nguồn F 10mm |
Cái |
20 |
158 |
Swithtp Link 5 cổng (TQ) |
Cái |
1 |
159 |
Nút ấn điều khiến LAY 7 (PBCY090) |
Cái |
10 |
160 |
Cốt cắm nguồn F10mm |
Cái |
30 |
161 |
Đèn báo hiển thị 220V |
Cái |
30 |
162 |
Động cơ 220V 15W 50v/p |
Cái |
5 |
163 |
Đầu cốt F 2.5mm |
Cái |
50 |
164 |
Đồng hồ hiển thị số AC 220V |
Cái |
10 |