TT |
Tên thiết bị đào tạo |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Cống đóng mở kiểu tời |
Bộ |
1 |
2 |
Cống đóng mở kiểu vít |
Bộ |
1 |
3 |
Máy kinh vĩ |
Bộ |
3 |
4 |
Máy thuỷ bình |
Bộ |
3 |
5 |
Máy kinh vĩ điện tử |
Bộ |
2 |
6 |
Máy chụp ảnh kỹ thuật số |
Cái |
1 |
7 |
Mô hình hệ thống thuỷ năng tự động điều tiết nước |
Bộ |
1 |
8 |
Công tắc hành trình |
Chiếc |
15 |
9 |
Cửa van |
Bộ |
2 |
10 |
Động cơ điện không đồng bộ ba pha 2,8 – 10 KW |
Chiếc |
6 |
11 |
Đồng hồ đo điện áp 250 – 450V AC |
Chiếc |
5 |
12 |
Dụng cụ đo độ pH phạm vi đo (0-14)PH |
Bộ |
2 |
13 |
Dụng cụ đo lường điện |
Bộ |
3 |
14 |
Dụng cụ đo lưu tốc phạm vi đo 10 m |
Bộ |
3 |
15 |
Dụng cụ đo sâu phạm vi đo 10 m |
Bộ |
3 |
16 |
Dụng cụ đo, kiểm cơ khí |
Bộ |
3 |
17 |
Dụng cụ đo, kiểm tra trong thi công |
Bộ |
3 |
18 |
Mô hình trạm bơm tưới, tiêu |
Cái |
1 |
19 |
Dụng cụ gia công cốt thép |
Bộ |
6 |
20 |
Dụng cụ mộc |
Bộ |
3 |
21 |
Dụng cụ nghề điện |
Bộ |
6 |
22 |
Dụng cụ phòng cháy, chữa cháy |
Bộ |
3 |
23 |
Dụng cụ thi công cầm tay |
Bộ |
6 |
24 |
Dụng cụ trắc địa |
Bộ |
2 |
25 |
Dụng cụ vẽ kỹ thuật |
Bộ |
18 |
26 |
Hệ thống báo hiệu công trường (Phao tiêu, biển báo hiệu, đèn báo hiệu, rào chắn, dây căng) |
Bộ |
1 |
27 |
Máng đo nước hình tam giác |
Chiếc |
3 |
28 |
Máng đo nước hình thang |
Chiếc |
3 |
29 |
Mẫu vật liệu |
Bộ |
1 |
30 |
Máy biến dòng 50/5A (Đài Loan) |
Chiếc |
3 |
31 |
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều |
Chiếc |
3 |
32 |
Dụng cụ cơ khí cầm tay |
Bộ |
6 |
33 |
Dụng cụ cứu thương |
Bộ |
1 |
34 |
Dụng cụ đo độ mặn |
Bộ |
2 |
35 |
Máy bơm hướng trục |
Bộ |
1 |
36 |
Máy bơm nước |
Chiếc |
1 |
37 |
Máy cắt bêtông 1 KW |
Chiếc |
3 |
38 |
Máy cắt thép 0.75 KW |
Chiếc |
1 |
39 |
Máy chiếu |
Bộ |
1 |
40 |
Dụng cụ đo mưa, gió |
Bộ |
2 |
41 |
Dụng cụ đo mực nước |
Bộ |
2 |
42 |
Máy đầm bàn 1KW |
Chiếc |
3 |
43 |
Máy đầm cóc 1 KW |
Chiếc |
3 |
44 |
Dụng cụ đo mực nước |
Bộ |
2 |
45 |
Dụng cụ đo sâu |
Bộ |
3 |
46 |
Dụng cụ đo, kiểm cơ khí |
Bộ |
3 |
47 |
Dụng cụ đo, kiểm tra trong thi công |
Bộ |
3 |
48 |
Dụng cụ gia công cốt thép |
Bộ |
6 |
49 |
Máy đầm dùi 0.75 KW |
Chiếc |
3 |
50 |
Máy đo độ ẩm đất |
Chiếc |
1 |
51 |
Máy đóng mở kiểu tời loại quay tay, tải trọng 5 tấn |
Bộ |
2 |
52 |
Máy đóng mở kiểu vít tải trọng 5 tấn |
Bộ |
2 |
53 |
Máy hàn hồ quang xoay chiều |
Chiếc |
1 |
54 |
Máy khoan bê tông |
Chiếc |
3 |
55 |
Máy kinh vĩ: Độ phóng đại: ≥ 24X
Độ chính xác: ≤ 2’ |
Chiếc |
2 |
56 |
Dụng cụ đo mưa, gió |
Bộ |
2 |
57 |
Dụng cụ đo mực nước |
Bộ |
2 |
58 |
Dụng cụ đo sâu phạm vi đo 10 m |
Bộ |
3 |
59 |
Dụng cụ đo, kiểm cơ khí |
Bộ |
5 |
60 |
Máy nắn thép 1KW |
Chiếc |
3 |
61 |
Máy thuỷ bình: Độ phóng đại: ≥ 24X
Độ chính xác: ≤ ± 2mm/1km |
Chiếc |
2 |
62 |
Máy trộn bê tông (Việt Nam) |
Chiếc |
1 |
63 |
Máy trộn vữa dung tich 120 ml |
Chiếc |
1 |
64 |
Máy uốn thép 0.75 KW |
Chiếc |
1 |
65 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
66 |
Mô hình 3 mặt phẳng chiếu |
Bộ |
1 |
67 |
Mô hình cơ cấu truyền động quay |
Bộ |
1 |
68 |
Mô hình động cơ điện |
Bộ |
1 |
69 |
Mô hình hệ thống thủy nông |
Bộ |
1 |
70 |
Mô hình hệ thống tưới ngầm |
Bộ |
1 |
71 |
Mô hình kết cấu công trình |
Bộ |
1 |
72 |
Mô hình máy biến áp |
Bộ |
1 |
73 |
Mô hình mối ghép cơ khí |
Bộ |
1 |
74 |
Mô hình vật thể |
Bộ |
3 |
75 |
Nút bấm đơn |
Chiếc |
20 |
76 |
Panel cắm đa năng |
Chiếc |
9 |
77 |
Thảm cao su |
Chiếc |
1 |
78 |
Thang chữ A |
Chiếc |
3 |
79 |
Thiết bị nâng hạ |
Bộ |
1 |
80 |
Tổ máy bơm hỗn lưu HL 1400 động cơ 33 KW |
Bộ |
2 |
81 |
Tổ máy bơm ly tâm 10LT50 động cơ 22 KW |
Bộ |
2 |
82 |
Tổ máy bơm mồi chân không BCK 220 – 680 động cơ 11 KW |
Bộ |
1 |
83 |
Tủ điện điều khiển cửa van |
Bộ |
1 |
84 |
Tủ điện điều khiển máy bơm |
Bộ |
2 |
85 |
Ủng cao su |
Đôi |
10 |
86 |
Ván khuôn định hình |
Bộ |
3 |
87 |
Áp kế |
Chiếc |
5 |
88 |
Bàn thực hành |
Bộ |
6 |
89 |
Bảo hộ lao động |
Bộ |
9 |
90 |
Bộ khí cụ điện |
Bộ |
3 |
91 |
Bộ mẫu linh kiện điện tử |
Bộ |
3 |
92 |
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều |
Bộ |
2 |
93 |
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều |
Bộ |
1 |
94 |
Ca bin lắp đặt điện chiếu sáng |
Bộ |
5 |
95 |
Chân không kế |
Chiếc |
5 |
96 |
Chuyển mạch vôn |
Chiếc |
10 |