CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 209 d /QĐ-TCĐTL-ĐT ngày 28 tháng 8 năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy lợi)
Tên nghề: Quản lý khai thác công trình thủy lợi
Mã nghề: 6340409
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung cấp cùng nghề, có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương; hoặc đã học và thi đạt yêu cầu đủ khối lượng kiến thức văn hóa trung học phổ thông theo quy định của Bộ giáo dục và đào tạo.
Thời gian đào tạo: 1 năm
Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
- Số lượng môn học, mô đun: 19
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 42 tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung: 180 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 755 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 255 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 680 giờ
Nội dung chương trình
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Kiểm tra |
||||
I. |
Các môn học chung |
10 |
180 |
69 |
99 |
12 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
3 |
45 |
25 |
17 |
3 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
2 |
26 |
2 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 05 |
Tin học |
1 |
30 |
6 |
22 |
2 |
MH 06 |
Anh văn |
2 |
30 |
12 |
16 |
2 |
II. |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
32 |
755 |
186 |
520 |
49 |
II.1. |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
3 |
45 |
22 |
20 |
3 |
MH 07 |
Cơ kỹ thuật |
3 |
45 |
22 |
20 |
3 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
29 |
710 |
164 |
500 |
46 |
MH 08 |
Thủy lực công trình |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MĐ 09 |
Kỹ thuật Bơi lội |
2 |
40 |
8 |
28 |
4 |
MĐ 10 |
Quản lý, vận hành công trình đầu mối thủy lợi |
3 |
80 |
15 |
61 |
4 |
MĐ 11 |
Quản lý, vận hành hệ thống tưới tiết kiệm nước |
2 |
40 |
8 |
30 |
2 |
MĐ 12 |
VH BD máy bơm ly tâm và hỗn lưu |
2 |
60 |
12 |
44 |
4 |
MH 13 |
Tổ chức sản xuất |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
MĐ 14 |
Kỹ thuật khai thác nước ngầm |
2 |
60 |
12 |
44 |
4 |
MH 15 |
Kinh tế thủy lợi |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MH 16 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
MH 17 |
Soạn Thảo văn bản |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
MĐ 18 |
Thực tập tay nghề nâng cao |
3 |
90 |
16 |
66 |
8 |
MĐ 19 |
Thực tập sản xuất |
4 |
160 |
0 |
152 |
8 |
|
Tổng |
42 |
935 |
255 |
619 |
61 |