CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 211a / QĐ-TCĐTL-ĐT ngày 14 tháng 8 năm 2020
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy lợi)
Tên nghề:May thời trang
Mã nghề: 6540205
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương hoặc đã hoàn thành chương trình văn hóa THPT theo quy định của Bộ GD-ĐT.
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:
- Số lượng môn học, mô đun: 28
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 99 tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung: 435 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1950 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 624 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1761 giờ
Nội dung chương trình:
Mã MĐ/ MH |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
21 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH 06 |
Anh văn |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
78 |
1950 |
467 |
1318 |
165 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
13 |
210 |
116 |
80 |
14 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật ngành may |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 08 |
Cơ sở thiết kế trang phục |
2 |
30 |
18 |
8 |
4 |
MH 09 |
Vật liệu may |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
MH 10 |
Mỹ thuật trang phục |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 11 |
Thiết bị may |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH 12 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
65 |
1740 |
351 |
1238 |
151 |
MH 13 |
Nhân trắc học |
2 |
30 |
23 |
5 |
2 |
MĐ 14 |
8 |
200 |
52 |
130 |
18 |
|
MĐ 15 |
Đồ họa thời trang |
3 |
60 |
20 |
32 |
8 |
MĐ 16 |
May áo sơ mi nam - nữ |
6 |
150 |
35 |
99 |
16 |
MĐ 17 |
May áo veston |
5 |
120 |
24 |
84 |
12 |
MĐ 18 |
May quần âu nam - nữ |
5 |
120 |
22 |
86 |
12 |
MĐ 19 |
May áo jacket nam |
4 |
105 |
20 |
73 |
12 |
MĐ 20 |
May trang phục trẻ em |
3 |
60 |
18 |
34 |
8 |
MĐ 21 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH 22 |
Công nghệ sản xuất và quản lý chất lượng sản phẩm |
3 |
45 |
25 |
17 |
3 |
MH 23 |
Maketing |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 24 |
Thiết kế mẫu công nghiệp |
3 |
90 |
24 |
54 |
12 |
MĐ 25 |
May váy, áo váy |
3 |
80 |
18 |
54 |
8 |
MĐ 26 |
Thiết kế, cắt may áo dài |
3 |
80 |
20 |
52 |
8 |
MĐ 27 |
Thiết kế, cắt may quần, áo sơ mi nam - nữ thời trang |
2 |
60 |
12 |
40 |
8 |
MĐ 28 |
Thực tập sản xuất |
11 |
480 |
0 |
460 |
20 |
Tổng cộng |
99 |
2385 |
624 |
1573 |
188 |