CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số202d /QĐ-TCĐTL-ĐT ngày28 tháng 8 năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy lợi)
Tên nghề: Hàn
Mã nghề: 6520123
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 3 năm
Mục tiêu đào tạo
Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:
- Số lượng môn học, mô đun: 31 môn học/mô đun
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 115 tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung: 435 giờ
- Khối lượng các môn học/mô đun chuyên môn: 2300 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 687 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 2048 giờ
Nội dung chương trình:
MÃ MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ Bài tập/ Thảo luận |
Thi/ kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
21 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH 06 |
Anh văn |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
94 |
2300 |
530 |
1630 |
140 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
21 |
365 |
203 |
136 |
26 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
60 |
35 |
20 |
5 |
MH 08 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
3 |
45 |
24 |
18 |
3 |
MH 09 |
Vật liệu cơ khí |
3 |
45 |
24 |
18 |
3 |
MH 10 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
40 |
16 |
4 |
MH 11 |
Kỹ thuật điện – điện tử |
2 |
40 |
25 |
12 |
3 |
MH 12 |
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động |
2 |
45 |
20 |
22 |
3 |
MH 13 |
Ma ket ting |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 14 |
Autocad |
2 |
40 |
15 |
22 |
3 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
73 |
1935 |
327 |
1494 |
114 |
MH 15 |
Tổ chức sản xuất |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 16 |
Chế tạo phôi hàn |
4 |
90 |
20 |
62 |
8 |
MH 17 |
Tính toán kết cấu hàn |
3 |
60 |
30 |
25 |
5 |
MĐ 18 |
Gá lắp kết cấu hàn |
2 |
40 |
10 |
26 |
4 |
MĐ 19 |
Hàn hồ quang tay cơ bản |
9 |
240 |
45 |
175 |
20 |
MĐ 20 |
Hàn hồ quang tay nâng cao |
5 |
80 |
15 |
59 |
6 |
MĐ 21 |
Hàn MIG/MAG cơ bản |
3 |
90 |
24 |
58 |
8 |
MĐ 22 |
Hàn MIG/MAG nâng cao |
5 |
80 |
15 |
59 |
6 |
MĐ 23 |
Hàn TIG cơ bản |
5 |
120 |
30 |
80 |
10 |
MĐ 24 |
Hàn TIG nâng cao |
3 |
60 |
14 |
40 |
6 |
MĐ 25 |
Hàn khí |
3 |
90 |
24 |
58 |
8 |
MĐ 26 |
Kiểm tra và đánh giá chất lượng mối hàn theo tiêu chuẩn quốc tế |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
MĐ 27 |
Hàn kim loại và hợp kim màu |
3 |
60 |
15 |
42 |
3 |
MĐ 28 |
Hàn ống công nghệ cao |
3 |
60 |
14 |
40 |
6 |
MĐ 29 |
Hàn đắp |
5 |
120 |
16 |
92 |
12 |
MH 30 |
Hệ thống quản lý chất lượng ISO |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MĐ 31 |
Thực tập sản xuất |
14 |
640 |
0 |
636 |
4 |
|
Tổng cộng |
115 |
2735 |
687 |
1885 |
163 |