CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 238b/QĐ-TCĐTL-ĐT ngày 08 tháng 10 năm 2019
của Hiệu trưởng trường CĐ Cơ điện và Thủy lợi)
Tên nghề: Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
Mã nghề: 6520151
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung cấp cùng nghề, có bằng tốt nghiệp trung học
phổ thông hoặc tương đương; hoặc đã học và thi đạt yêu cầu đủ khối lượng kiến thức
văn hóa trung học phổ thông theo quy định của Bộ giáo dục và đào tạo.
Thời gian đào tạo: 1 năm
Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
- Số lượng môn học, mô đun: 16
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 41 tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung: 180 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 680 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 296 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 564 giờ
Nội dung chương trình
MÃ MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
10 |
180 |
69 |
99 |
12 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
3 |
45 |
25 |
17 |
3 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
2 |
26 |
2 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 05 |
Tin học |
1 |
30 |
6 |
22 |
2 |
MH 06 |
Anh văn |
2 |
30 |
12 |
16 |
2 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
31 |
680 |
227 |
410 |
43 |
II.1 |
Các môn học, mô đun cơ sở |
9 |
135 |
90 |
36 |
9 |
MĐ 07 |
Auto CAD |
2 |
40 |
10 |
27 |
3 |
MH 08 |
Công nghệ kim loại |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
MH 09 |
Trang bị điện trong các thiết bị cơ khí |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
MH 10 |
Hệ thống truyền dẫn thủy lực, khí nén |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
22 |
545 |
137 |
374 |
34 |
MH 11 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
MH 12 |
Công nghệ sửa chữa thiết bị cơ khí |
4 |
60 |
45 |
10 |
5 |
MĐ 13 |
Lắp các chi tiết, cụm chi tiết thay thế vào thiết bị cơ khí |
3 |
80 |
18 |
54 |
8 |
MĐ 14 |
Chạy thử, hiệu chỉnh kỹ thuật thiết bị cơ khí |
3 |
80 |
20 |
54 |
6 |
MĐ 15 |
Bảo dưỡng các bộ phận cơ khí có độ chính xác cao |
5 |
120 |
24 |
92 |
4 |
MĐ 16 |
Thực tập sản xuất |
4 |
160 |
0 |
152 |
8 |
|
Tổng cộng |
41 |
860 |
296 |
509 |
55 |