CÁC CÔNG TRÌNH, NHÀ, XƯỞNG PHỤC VỤ CÔNG TÁC ĐÀO TẠO
Tổng quan về cơ sở vật chất chung của Nhà trường: Với tổng diện tích khuôn viên đất gần 6ha, có trụ sở chính đặt tại: xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên và Cơ sở 2 tại: xã Minh Châu, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
Cụ thể các công trình, Nhà, xưởng phục vụ đào tạo như sau:
TT |
Hạng mục (Nhà, xưởng, công trình phục vụ đào tạo) |
Số tầng |
Số phòng học/thí nghiệm |
Diện tích(m2) |
Ghi chú |
I |
Nhà, xưởng phục vụ đào tạo |
|
|
|
|
1 |
Nhà xưởng May thời trang A2 |
2 |
8 |
824 |
|
2 |
Nhà giảng đường học lý thuyết A3 |
3 |
15 |
1.794 |
|
3 |
Nhà giảng đường học lý thuyết A10 |
5 |
15 |
2.020 |
|
4 |
Xưởng thực tập Điện lạnh A4 |
1,5 |
6 |
524 |
|
6 |
Xưởng Điện điện tử B1 |
2 |
6 |
734 |
|
7 |
Xưởng Điện công nghiệp và Hàn công nghệ B2 |
3 |
8 |
801 |
|
8 |
Nhà xưởng thực hành Điện tử A7
|
4 |
10 |
952 |
|
9 |
Phòng thực hành Kế toán
|
4 |
3 |
300 |
|
10 |
Phòng thực hành Sửa chữa lắp ráp máy tính |
4 |
3 |
300 |
|
11 |
Phòng máy tính |
|
5 |
420 |
|
12 |
Xưởng thực hành cơ khí D5 |
1 |
1 |
1.200 |
|
13 |
Xưởng Thực hành công nghệ ôtô B3 |
1.5 |
8 |
900 |
|
14 |
Xưởng thực hành công nghệ ô tô D4 |
1 |
6 |
722 |
|
15 |
Xưởng thực tập Nguội A8 |
1 |
4 |
442 |
|
16 |
Xưởng thực hành nghề cấp thoát nước A9 |
1 |
3 |
318 |
|
17 |
Xưởng thực hành sửa chữa máy bơm, TH quản lý khai thác công trình thủy lợi |
1 |
6 |
608 |
|
18 |
Nhà thực tập vận hành Trạm bơm điện (Trạm bơm Tự Lực) |
1 |
2 |
150 |
|
19 |
Xưởng điện tầu, máy tầu C1 |
2 |
6 |
576 |
|
20 |
Bãi tập thực hành vận hành máy xúc đào, Vận hành máy thi công nền |
|
|
8400 |
|
II |
Các công trình phục vụ đào tạo |
|
|
|
|
1 |
Nhà hiệu bộ A1 |
3 |
21 |
1.254 |
|
2 |
Nhà làm việc, thường trực C2 |
2 |
8 |
676 |
|
3 |
Thư viện, phòng đọc |
2 |
4 |
430 |
|
4 |
Hội trường |
1 |
1 |
396 |
|
5 |
Nhà Đa năng |
1.5 |
8 |
2.734 |
|
6 |
Trạm y tế |
1 |
5 |
94 |
|
7 |
Nhà ký túc xá A6 |
3 |
30 |
1.830 |
|
8 |
Nhà ký túc xá D1 |
5 |
50 |
2.510 |
|
9 |
Nhà ký túc xá D2 |
4 |
40 |
2008 |
|
10 |
Nhà ăn D3 |
2 |
6 |
1.010 |
|
11 |
Khu giáo dục thể chất ngoài trời |
|
|
7230 |
|
12 |
Nhà bảo vệ |
1 |
2 |
50 |
|
13 |
Nhà kho |
1 |
1 |
132 |
|
14 |
Trạm biến áp |
|
|
120 |
|